Characters remaining: 500/500
Translation

hội hè

Academic
Friendly

Từ "hội hè" trong tiếng Việt được hiểu một sự kiện hoặc hoạt động vui chơi, giải trí thường diễn ra vào những dịp đặc biệt, thường hàng năm. "Hội" có nghĩamột cuộc tụ họp, trong khi "" thường gắn liền với mùa , thời gian nghỉ ngơi, vui chơi. Tuy nhiên, "hội hè" không chỉ giới hạn trong mùa có thể diễn ra vào bất kỳ thời điểm nào trong năm.

Định nghĩa:
  • Hội hè: các hoạt động, sự kiện vui chơi được tổ chức định kỳ, thường để kỷ niệm, giải trí, hoặc giao lưu văn hóa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Năm nay, làng tôi tổ chức hội hè vào tháng 8."
    • "Chúng tôi đã tham gia hội hèthành phố, nhiều trò chơi thú vị."
  2. Câu nâng cao:

    • "Hội hè dịp để mọi người trong cộng đồng gặp gỡ, giao lưu thể hiện bản sắc văn hóa của mình."
    • "Mỗi năm, hội hè không chỉ mang lại niềm vui còn giúp các thế hệ trẻ hiểu về truyền thống của quê hương."
Biến thể của từ:
  • Hội: Có thể đứng riêng để chỉ về một sự kiện tụ họp, không nhất thiết phải yếu tố vui chơi, dụ như "hội nghị".
  • : Thường chỉ thời gian nghỉ ngơi, vui chơi, có thể không liên quan đến tổ chức sự kiện.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Lễ hội: Tương tự như "hội hè", nhưng thường mang tính chất trang nghiêm hơn, thường liên quan đến tôn giáo hoặc truyền thống văn hóa.
  • Sự kiện: Một thuật ngữ rộng hơn, có thể bao gồm cả hội hè nhưng không nhất thiết phải vui chơi.
Từ liên quan:
  • Văn hóa: Do hội hè thường liên quan đến truyền thống văn hóa của một vùng miền.
  • Giải trí: Hội hè thường mang lại các hoạt động giải trí cho mọi người.
Chú ý:
  • "Hội hè" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các sự kiện cộng đồng, trong khi "lễ hội" có thể mang tính chất trang trọng hơn.
  • Có thể sử dụng "hội hè" để chỉ một số hoạt động cụ thể, dụ như "hội hè thể thao", "hội hè văn hóa".
  1. Hội vui tổ chức hằng năm.

Comments and discussion on the word "hội hè"